Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguyện ước


promesse
Nhớ lời nguyện ước ba sinh
se souvenant des promesses pour la vie
souhait; voeu
Nó được thỏa nguyện ước
ses voeux ont été exaucés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.